| 301 | 
                Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng | 
                                40-17-034-CBNS | 
                27R8001944 | 
                Khối Mai Hắc Đế, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến nước tương
                 | 
                47/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 302 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Trần Anh Tuấn | 
                                40-17-073-CBGC | 
                27R8001969 | 
                Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                52/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 303 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Đỗ Thị Ngọc | 
                                40-17-121-CBGC | 
                27R8002555 | 
                Xóm Hà Long, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                159/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 304 | 
                cơ sở chế biến giò chả Phạm Thành Vinh | 
                                40-17-119-CBGC | 
                27R8002426 | 
                Số 62, đường Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                150/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 305 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Trần Nam Ngọc | 
                                40-17-118 | 
                27R8002464 | 
                Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                138/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 306 | 
                có sở chế biến đậu phụ Trần Công Ngà | 
                                40-17-118-CBNS. | 
                27R8002124 | 
                Xóm Hồng 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến đậu phụ
                 | 
                135/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 307 | 
                Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai | 
                                40-17-001-CBGC | 
                27p80000927 | 
                Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                51/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 308 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Trường Sơn | 
                                40-17-021-CBGC | 
                27r8001270 | 
                Khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                11/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 309 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hạnh | 
                                40-17-109-CBGC | 
                27r8001711 | 
                Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                273/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 310 | 
                cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà | 
                                40-17-115-CBGC | 
                27R8002302 | 
                Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                75/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 311 | 
                Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình | 
                                40-17-078-TMTS | 
                27R8002020 | 
                Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                93/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 312 | 
                HTX Nông nghiệp Nam Xuân xanh | 
                                40-17-112-CSTT | 
                271807000005 | 
                Xóm 1, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn | 
                
                    Sản xuất giá đỗ, Sản xuất nấm
                 | 
                18/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 313 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 
                                40-17-111-CBGC | 
                27R8002258 | 
                Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                07/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 314 | 
                Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể | 
                                40-17-077-CSTT | 
                27R8001806 | 
                Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                87/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 315 | 
                cơ sở sản xuất giò chả Lê Bá Quang | 
                                40-17-054-CBGC | 
                27R001908 | 
                Xóm 9, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                31/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 316 | 
                DN tư nhân Đại Phượng | 
                                40-17-068-SCTT | 
                 | 
                Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, huyện Nam Đàn | 
                
                    Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả, Cơ sở trồng trọt
                 | 
                030/2014-GCN-QLCL | 
                B | 
            
            
                | 317 | 
                Doanh nghiệp tư nhân Đại Phượng | 
                                40-17-067-TTCN | 
                2901271633 | 
                Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, huyện Nam Đàn | 
                
                    Trang trại chăn nuôi
                 | 
                20/2014/GCN-QLCL | 
                B | 
            
            
                | 318 | 
                Cơ sở chế biến đường phèn Trần Quốc Tuấn | 
                                40-05-012-CBMĐ | 
                27G8000048 | 
                Xóm 15, xã Nghĩa Hưng, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Chế biến mía đường
                 | 
                96/2018/NNPTNT-NA | 
                C | 
            
            
                | 319 | 
                trang trại chăn nuôi Trương Sơn | 
                                40-05-005-TTCN | 
                 | 
                Xóm 22, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Trang trại chăn nuôi
                 | 
                125/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 320 | 
                Công ty cp thực phẩm sữa TH | 
                                40-05.001-TTBS | 
                 | 
                Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Trang trại bò sữa
                 | 
                152/2016/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 321 | 
                HTX nông nghiệp Hợp Long | 
                                40-05-010-CSTT | 
                270707000003 | 
                Xóm Nam thắng, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                01/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 322 | 
                Hợp tác xã Việt Xanh | 
                                40-05-011-CSTT | 
                270707000008 | 
                Xóm Chợ, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                05/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 323 | 
                Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 
                                40-05-007-TT | 
                270707000007 | 
                Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                252/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 324 | 
                Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn | 
                                40-05-008-TT | 
                270707000005 | 
                Xóm Quán Mít, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                258/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 325 | 
                Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 | 
                                40-05-009-TT | 
                27G7000003 | 
                Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                257/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 326 | 
                Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế | 
                                40-05-004-CSTT | 
                2901578382 | 
                Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                106/2015/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 327 | 
                công ty cp tư vấn xây dựng Vĩnh Gia TTP-trạm dừng chân số 9 | 
                                40-05-006-CSTT | 
                2901104167 | 
                Xóm Sông Lim, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                83/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 328 | 
                Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường | 
                                40-05.003-TMST | 
                 | 
                Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Thu mua sữa tươi nguyên liệu
                 | 
                139/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 329 | 
                Hợp tác xã Phủ Quỳ | 
                                40-05-002-CSTT | 
                2767000001 | 
                Xóm Lê Lai, xã Nghĩa Hiếu, huyện Nghĩa Đàn | 
                
                    Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả, Cơ sở trồng trọt
                 | 
                068/2014/GCN-QLCL | 
                B | 
            
            
                | 330 | 
                cơ sở chế biến giò chả Hoàng Thị Hằng | 
                                40-16-014-CBGC | 
                27Q00005671 | 
                Khối 5, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                109/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 331 | 
                HỘ KINH DOANH AN BÌNH TÂM | 
                                40-16-068-CBGC | 
                27Q00005903 | 
                Khối 6, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                016/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 332 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn thị Hồng | 
                                40-16-004-CBGC | 
                27Q00003804/2014 | 
                Xóm 9, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                71/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 333 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Ngọc Nga | 
                                40-16-063-CBGC | 
                27Q00004984 | 
                Xóm xuân Khánh, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở chế biến
                 | 
                46/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 334 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Hà | 
                                40-16-065-CBGC | 
                27Q00005727 | 
                Xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                128/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 335 | 
                Cơ sở chế biến cà phê Trương Thị Bảo | 
                                40-16-012-CFX | 
                 | 
                Xóm 5, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan
                 | 
                66/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 336 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Thủy | 
                                40-16-067-TSK | 
                27B00111132 | 
                Xóm khánh Thịnh, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                164/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 337 | 
                cơ sở chê biến giò chả Đặng Thị Danh | 
                                40-16-015-CBGC | 
                27Q00004884/2016 | 
                Xóm Kim Liên, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                96/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 338 | 
                Hộ kinh doanh Xứ Nghệ (Lạc sấy) | 
                                40-16-062-CBNS | 
                27Q00005112 | 
                Xóm 6, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
                 | 
                244/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 339 | 
                Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An | 
                                40-16-003-CBG | 
                 | 
                Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến gạo
                 | 
                114/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 340 | 
                cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Thị Hồng Thanh | 
                                40-16-067-CBNS. | 
                27Q0005724 | 
                Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến đậu phụ
                 | 
                148/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 341 | 
                cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan | 
                                40-16-066-CBNM | 
                27Q00005797 | 
                Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                139/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 342 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hoàng Kháng | 
                                40-16-064-CBGC | 
                27Q0005483 | 
                Xóm 13, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                108/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 343 | 
                Công ty TNHH thực phẩm tươi sống và kho lạnh | 
                                40-16-009-CBTS | 
                2702023000085 | 
                Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến thủy sản đông lạnh, Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản
                 | 
                005/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 344 | 
                Cơ sở thu mua các SP từ động Vật Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 
                                40-16-013-SCĐV | 
                27Q0004644 | 
                Xóm 10, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                126/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 345 | 
                Công ty TNHHMTV MASAN MB | 
                                40-16-007-CBNM | 
                2901738808 | 
                Khu kinh tế Đông Nam, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                81/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 346 | 
                Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm | 
                                40-16-061-TSTS | 
                27Q00005137 | 
                Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống
                 | 
                213/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 347 | 
                Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi | 
                                40-16-001-DL | 
                 | 
                Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                159/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 348 | 
                Công ty Hùng Ngải | 
                                40-16-002-ĐL | 
                 | 
                Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                160/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 349 | 
                Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết | 
                                40-16-005-ĐL | 
                 | 
                Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                163/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 350 | 
                Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất | 
                                40-16-010-TMTS | 
                27Q00002012 | 
                Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                002/2016/NNPTNT-NA | 
                B |