| 351 | 
                cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng | 
                                40-16-011-TMTS | 
                 | 
                Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                65/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 352 | 
                Công ty TNHH Royal Foods Nghệ An | 
                                40-16-008-CBDL | 
                272043000084 | 
                Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | 
                
                    Chế biến thủy sản đông lạnh
                 | 
                118/2015/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 353 | 
                Phan Thị Hoài | 
                                40-19-001-CBGC | 
                27C000283 | 
                Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - huyện Quế Phong - Nghệ An, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong | 
                
                    Chế biến giò, chả, Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                030/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 354 | 
                HTX nông nghiệp công nghệ cao Đồng Xứ Lìn | 
                                40-04-017-CQ | 
                270607000019 | 
                Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                001/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 355 | 
                công ty TNHH nông nghiệp công nghệ cao Phương Thảo | 
                                40-04-015-CSTT | 
                2901910343 | 
                Xóm Minh Tâm, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                277 /2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 356 | 
                công ty CP đầu tư và Xuất nhập khẩu Đại Hưng | 
                                40-04-016-CQ | 
                2901739463 | 
                Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                157/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 357 | 
                HỢP TÁC XÃ SX VÀ KD CAM PHÙNG HUYỀN | 
                                40-04-011-CSTT | 
                270607000010 | 
                Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                228/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 358 | 
                Công ty TNHHMTV nông nghiệp Xuân Thành | 
                                40-04-006-CSTT | 
                2900324628 | 
                Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                184/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 359 | 
                Hợp tác xã sản xuất, dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tấn Thanh | 
                                40-04-010-CSTT | 
                270607000007 | 
                Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                227/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 360 | 
                Công ty TNHHMTV Nông Công nghiệp 3/2 | 
                                40-04.001-CBCH | 
                2900324618 | 
                Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi..., Sản xuất, chế biến chè
                 | 
                122/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 361 | 
                HTX sản xuất kinh doanh và DV Cây ăn quả Xuân Hợp | 
                                40-04-013-CQ | 
                270607000001 | 
                Xóm Cốc Chát, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                235/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 362 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Kim | 
                                40-04-008-CBGC | 
                27f8018819 | 
                Khối Hợp châu, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                003/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 363 | 
                Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Bảo Phát | 
                                40-04-014-TMTS | 
                2901901155 | 
                Xóm Hợp Tâm, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                242/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 364 | 
                Công ty CP trang trại Nông sản Phủ Quỳ | 
                                40-04-005-CSTT | 
                2901640312 | 
                Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                125/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 365 | 
                Công ty TNHH công nghệ cao Phủ Quỳ | 
                                40-04-012-TT | 
                2901852123 | 
                Khối Hợp Thành, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Quả các loại: cam, quýt, ổi...
                 | 
                229/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 366 | 
                Công ty TNHH mía đường Nghệ An | 
                                40-04-002-CBMĐ | 
                271022000002/ĐC3 | 
                Xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Chế biến mía đường
                 | 
                127/2017/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 367 | 
                cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung | 
                                40-04-009-CSTT | 
                27f8000889 | 
                Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                58/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 368 | 
                Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu | 
                                40-06.018-NM | 
                 | 
                Xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                112/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 369 | 
                CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ | 
                                40-06-123-SCTS | 
                2 | 
                Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sơ chế thủy sản, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống
                 | 
                020/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 370 | 
                Công ty CP muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối QL | 
                                40-01-045-SXM | 
                2900325572 | 
                Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở sản xuất muối ăn
                 | 
                38/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 371 | 
                cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng | 
                                40-06-117-SCTS | 
                27I80004872 | 
                Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sơ chế thủy sản
                 | 
                266/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 372 | 
                công ty TNHH thủy sản Lực sỹ | 
                                40-06-098-SXKDTS | 
                2901798099 | 
                Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh
                 | 
                133/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 373 | 
                Công ty TNHH MTV Muối Việt nam- Xưởng sản xuất muối chất lượng cao | 
                                40-06-001-SXM | 
                105873523 | 
                Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở sản xuất muối ăn
                 | 
                88/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 374 | 
                Cơ sở sản xuất cơm cháy Hương Quỳnh | 
                                40-06.043-CBNS | 
                 | 
                Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sản xuất cơm cháy
                 | 
                004/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 375 | 
                cơ sở sản xuất cơm cháy HưngThịnh | 
                                40-06-100-SXCC | 
                27I8004131 | 
                Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sản xuất cơm cháy
                 | 
                21/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 376 | 
                Cơ sở sản xuất, kinh doanh giò chả Nguyễn Đình Hà | 
                                40-06-038-CBGC | 
                27I8000658 | 
                Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                84/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 377 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Hồng Lợi | 
                                40-06-009-CBGC | 
                27I8000071 | 
                Khối 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                85/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 378 | 
                Cơ sở chế biến đậu phụ Trần Thị Tuyết | 
                                40-06-115-CBNS. | 
                27I8004314 | 
                Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến đậu phụ
                 | 
                195/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 379 | 
                cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền | 
                                40-06-101-CBGC | 
                27i1003986 | 
                Xóm 11, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                22/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 380 | 
                Công ty TNHH một thành viên muối Việt Nam- Chi nhánh muối Vĩnh Ngọc | 
                                40-06-121-SXM | 
                0105873523-002 | 
                KHỐI 1,phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở sản xuất muối ăn
                 | 
                152/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 381 | 
                Công ty TNHH Hải Tâm | 
                                40-06-040-TMTS | 
                27i80000054 | 
                Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                133/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 382 | 
                Cơ sở chế biến giò chả i Nghĩa Xuyên | 
                                40-06-007-CBGC | 
                27i8002468 | 
                Khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                118/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 383 | 
                Công ty thực phẩm HAKUMATSU Việt Nam | 
                                40-06-041-SXM | 
                271022000019 | 
                Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở sản xuất muối ăn
                 | 
                42/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 384 | 
                Cơ sở chế biến mực khô Đậu Thị Mai | 
                                40-06-109-SXKDTS | 
                 | 
                Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                126/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 385 | 
                Cơ sở Nguyễn Thị Đào | 
                                40-06-116-TMTS | 
                27I80000318 | 
                Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                255/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 386 | 
                CÔNG TY CP AURIGA- cửa hàng thực phẩm an toàn AURIGA | 
                                40-06-120-KD | 
                2 | 
                Khối 5, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                101/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 387 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Bùi Văn Trung | 
                                40-06-012-CBGC | 
                27i800262 | 
                Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                82/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 388 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Lài | 
                                40-06-013-CBGC | 
                27i8002666 | 
                Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                83/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 389 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Văn Thành | 
                                40-06-111-TSK | 
                27I8003682 | 
                Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                141/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 390 | 
                DNTN sản xuất chế biến & kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng | 
                                40-06-051-SXM | 
                29011365176 | 
                Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở sản xuất muối ăn
                 | 
                87/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 391 | 
                cơ sở chế biến giò chả Ngô Thị Lĩnh | 
                                40-06-106-CBGC | 
                27I8004364 | 
                Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                105/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 392 | 
                Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu | 
                                40-06-113-PPĐV | 
                27I80004701 | 
                Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                188/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 393 | 
                công ty TNHH An Ngư Tiến | 
                                40-06-118 | 
                2901900514 | 
                Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sơ chế thủy sản, Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế biến thủy sản khô, Chế biến thủy sản đông lạnh
                 | 
                280/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 394 | 
                Cơ sở kinh doanh sp động vật Đoàn Văn Khánh | 
                                40-06-110-SXKDDV | 
                27I8004514 | 
                Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                132/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 395 | 
                công ty CP nông nghiệp công nghệ cao Vinh An | 
                                40-06-102-CSTT | 
                2901527371 | 
                Xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                27/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 396 | 
                cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi | 
                                40-06-096-TMTS | 
                27I8003720 | 
                Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                146/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 397 | 
                cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng | 
                                40-06-095-KDG | 
                27i8000483 | 
                Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                74/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 398 | 
                cơ sở chế biến mực khô Ngô Thị Loan | 
                                40-06-107-SXKDTS | 
                27I8000718 | 
                Xóm 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô, Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                119/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 399 | 
                Cơ sỏ TM, CB hải sản khô Lê Thị Vân | 
                                40-06-105-SXKDTS | 
                27I0000084 | 
                Xóm 3, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô, Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                104/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 400 | 
                Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng | 
                                40-06-032-TMTS | 
                27i80000024 | 
                Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                82/2015/NNPTNT-NA | 
                B |